Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới mục tiêu tăng trưởng GDP 8% trở lên trong năm 2025 và đạt mức hai con số giai đoạn 2026-2030, khu vực kinh tế tư nhân được xác định là động lực chính. Các nghị quyết quan trọng như Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, Nghị quyết 198/2025/QH15 của Quốc hội và Nghị quyết 138/2025/NQ-CP của Chính phủ đã nhấn mạnh việc phát huy vai trò của kinh tế tư nhân. Để đạt được điều này, việc mở rộng các kênh huy động vốn trung và dài hạn ngoài hệ thống ngân hàng trở nên cấp thiết, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn khổng lồ từ khu vực này.
Nhu Cầu Vốn Ngày Càng Lớn Từ Khu Vực Tư Nhân
Theo ông Bùi Hoàng Hải, Phó Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao là nền tảng để Việt Nam trở thành quốc gia thu nhập trung bình cao vào năm 2030. Khu vực kinh tế tư nhân, hiện đóng góp khoảng 50% GDP, được coi là động lực quan trọng trong chiến lược này. Các văn kiện đảng và nhà nước đã triển khai nhiều giải pháp hỗ trợ, bao gồm cải cách thủ tục hành chính, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và mở rộng tiếp cận vốn.
Nhu cầu vốn của khu vực tư nhân là rất lớn, đặc biệt là vốn trung và dài hạn để đầu tư công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Ông Đỗ Ngọc Quỳnh, Phó Chủ tịch FiinRating kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA), nhận định rằng kỷ nguyên tăng trưởng mới sẽ tạo ra nhu cầu vốn khổng lồ, mở ra cơ hội cho thị trường vốn phát triển mạnh mẽ với các sản phẩm đa dạng từ chứng khoán đến vốn nợ.
Bà Soleil Corpuz, Chuyên viên phân tích cấp cao của Quỹ Bảo lãnh Tín dụng Châu Á (CGIF), cho biết sau hai năm khó khăn, thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Việt Nam đang sẵn sàng bật tăng nhờ các thay đổi chính sách.
Nghị quyết 68-NQ/TW định hướng dài hạn cho khu vực tư nhân, đồng thời yêu cầu cải thiện tiếp cận vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Bà đề xuất phát triển tín dụng xanh, hoàn thiện khung pháp lý cho quỹ bảo lãnh tín dụng và quỹ hỗ trợ SME, đồng thời mở rộng vai trò của các tổ chức tín dụng, quỹ tài chính và tổ chức xếp hạng tín nhiệm trong đánh giá rủi ro. Ngoài ra, cần khuyến khích quỹ bảo hiểm xã hội và quỹ hưu trí tự nguyện tham gia đầu tư TPDN để đa dạng hóa nguồn vốn.
Thực Trạng Và Điểm Nghẽn Của Thị Trường Vốn
Hiện nay, quy mô thị trường TPDN Việt Nam chỉ đạt khoảng 1,25 triệu tỷ đồng, tương đương 10,8% GDP năm 2024 – mức thấp so với mục tiêu 25% GDP vào năm 2030. So sánh với các nước khu vực như Hàn Quốc, Thái Lan và Malaysia (30-40% GDP) hay Mỹ và Nhật Bản (trên 100% GDP), khoảng cách này cho thấy Việt Nam còn nhiều điểm nghẽn cần khắc phục.
Ông Đỗ Ngọc Quỳnh nhấn mạnh rằng để giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, Việt Nam cần phát triển mạnh mẽ thị trường vốn nợ, tạo dòng vốn dài hạn với chi phí hợp lý và phân bổ minh bạch cho khu vực tư nhân. Các điểm nghẽn chính bao gồm thiếu minh bạch thông tin, hạn chế sản phẩm tài chính đa dạng và khung pháp lý chưa hoàn thiện, dẫn đến rủi ro cao và khó thu hút nhà đầu tư.
Các Giải Pháp Khơi Thông Thị Trường Vốn
Để khai mở thị trường vốn, các chuyên gia đề xuất tập trung vào ba trụ cột chính:
Thứ nhất, thay đổi chính sách. Luật Chứng khoán sửa đổi năm 2024, Luật Doanh nghiệp sửa đổi năm 2025, cùng với Nghị quyết 68-NQ/TW và Nghị quyết 198/2025/QH15, đã đặt nền tảng để nâng cao chất lượng phát hành TPDN, mở rộng nhà đầu tư và thúc đẩy huy động vốn qua chào bán công chúng. Những thay đổi này nhằm tạo môi trường pháp lý thuận lợi hơn, giảm thủ tục và tăng tính minh bạch.
Thứ hai, đảm bảo minh bạch thông tin. Thị trường vốn chỉ hiệu quả khi có thông tin chuẩn mực và công cụ đánh giá rủi ro tin cậy, trong đó xếp hạng tín nhiệm đóng vai trò then chốt. Việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp nhà đầu tư tự tin hơn khi rót vốn vào doanh nghiệp tư nhân.
Thứ ba, đa dạng hóa sản phẩm và công cụ hỗ trợ. Bên cạnh sản phẩm truyền thống, cần phát triển quỹ đầu tư, quỹ bảo lãnh mới như mô hình CGIF, để hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân vượt qua rào cản tín nhiệm. Kinh nghiệm từ Hàn Quốc cho thấy, chính sách khuyến khích minh bạch và cơ chế bảo lãnh tín dụng đã thúc đẩy thị trường TPDN bùng nổ. Tại Malaysia, việc hỗ trợ phát hành trái phiếu xanh đã thu hút vốn cho các dự án bền vững, kết hợp giữa mục tiêu kinh tế và môi trường.
Ngoài ra, cần khuyến khích sự tham gia của các quỹ dài hạn như quỹ hưu trí và bảo hiểm, đồng thời thu hút nhà đầu tư nước ngoài qua các kênh phân phối chuyên nghiệp. Ông Bùi Hoàng Hải cho biết UBCKNN đang triển khai các giải pháp như khuyến khích quỹ đầu tư chuyên biệt (hạ tầng, ESG), nghiên cứu cơ chế bảo lãnh trái phiếu, rà soát quy định phân bổ tài sản của định chế tài chính vào TPDN, và thúc đẩy lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán để tiếp cận nguồn vốn toàn cầu với chi phí thấp hơn.
Triển Vọng Và Kinh Nghiệm Quốc Tế
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, thị trường vốn phát triển bền vững khi có sự tham gia tích cực của nhà đầu tư tổ chức và khung pháp lý vững chắc. Việt Nam có thể học hỏi từ Hàn Quốc và Malaysia để đẩy nhanh tiến độ, đồng thời chuẩn hóa điều kiện IPO và nâng cao vai trò của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm.
Với các giải pháp đồng bộ, thị trường vốn Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu vốn cho khu vực tư nhân mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Các chuyên gia nhấn mạnh rằng, việc khai mở thị trường vốn là chìa khóa để kinh tế tư nhân thực sự trở thành động lực chủ đạo, giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu phát triển dài hạn.