Báo cáo ngành nhiệt điện mới nhất từ Công ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap (Vietcap), công bố ngày 02/06/2025, đưa ra cái nhìn toàn diện về triển vọng ngành nhiệt điện Việt Nam trong năm 2025 và giai đoạn 2025–2029. Báo cáo điều chỉnh giảm dự báo tăng trưởng tiêu thụ điện và giá thị trường phát điện cạnh tranh (CGM), đồng thời cập nhật triển vọng cho các cổ phiếu nhiệt điện như POW, NT2, QTP và PPC. Dưới đây là phân tích chi tiết về các yếu tố chính ảnh hưởng đến ngành và khuyến nghị đầu tư.
1. Tăng Trưởng Tiêu Thụ Điện Giảm Tốc
Theo Vietcap, tăng trưởng tiêu thụ điện trong 4 tháng đầu năm 2025 (4T 2025) chỉ đạt 3,7% so với cùng kỳ (YoY), thấp hơn nhiều so với mục tiêu 9,0–10,7% của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN).
Nguyên nhân chính là do thời tiết mát mẻ hơn dự kiến, làm giảm nhu cầu sử dụng điện. Dù chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tăng 8,4% YoY trong 4T 2025, với ngành sản xuất, chế biến và chế tạo tăng 10,1% YoY, nhu cầu điện vẫn không đạt kỳ vọng.
-
Dự báo 2025–2030: Vietcap điều chỉnh giảm dự báo tăng trưởng tiêu thụ điện năm 2025 xuống 5,5% YoY (từ 10,0% YoY trước đó) và giảm trung bình 7% cho giai đoạn 2025–2030. Cụ thể:
-
Năm 2025: 5,5% YoY.
-
Năm 2026: 7,5% YoY.
-
Năm 2027: 9,0% YoY.
-
Giai đoạn 2028–2030: Duy trì tăng trưởng 10,0% YoY, dựa trên giả định GDP tăng 7,5% và hệ số co giãn giữa GDP và nhu cầu điện là 1,3 lần (phù hợp với trung bình lịch sử 10 năm).
-
2. Giá Thị Trường Phát Điện Cạnh Tranh (CGM) Giảm
Vietcap điều chỉnh giảm 8% dự báo giá CGM năm 2025 xuống 1.290 đồng/kWh (-9% YoY), phản ánh giá CGM trung bình 4T 2025 đạt 1.286 đồng/kWh (-18% YoY). Các yếu tố dẫn đến sự sụt giảm bao gồm:
-
Sản lượng thủy điện chi phí thấp tăng 28% YoY, trong khi sản lượng nhiệt điện khí giảm 19% YoY.
-
Nhu cầu tiêu thụ điện yếu hơn dự kiến.
Dự báo giá CGM giai đoạn 2025–2029 cũng được điều chỉnh giảm trung bình 5%, nhưng vẫn đạt tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm (CAGR) 3,5% trong giai đoạn 2024–2029.
Mức tăng này phù hợp với lạm phát CPI dự kiến và được hỗ trợ bởi các đợt điều chỉnh tăng giá bán lẻ điện của EVN.
3. Giá Bán Lẻ Điện Tăng, Hỗ Trợ EVN Xóa Lỗ
EVN đã tăng giá bán lẻ điện thêm 4,8% vào tháng 5/2025, đưa giá trung bình lên 2.204 đồng/kWh (8,6 US cents, chưa bao gồm VAT). Với tổng mức tăng giá lũy kế 7,5% năm 2023 và 4,8% năm 2024, EVN đã chuyển từ lỗ sang lãi vào năm 2024, với lợi nhuận trước thuế ước tính đạt 4.100 tỷ đồng.
Vietcap kỳ vọng EVN sẽ tiếp tục tăng giá bán lẻ điện 5% YoY năm 2025 và 10% YoY năm 2026 để:
-
Xóa lỗ lũy kế từ giai đoạn 2022–2023.
-
Chi trả chi phí đầu vào cao hơn (giá khí tăng 16% YoY năm 2025).
-
Tài trợ vốn đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB).
Việc tăng giá điện sẽ cho phép EVN mua điện với giá cao hơn, mang lại lợi ích trực tiếp cho các nhà máy nhiệt điện.
4. Chi Phí Đầu Vào: Giá Than và Giá Khí
-
Giá than: Vietcap dự báo giá than trộn giảm 2% YoY năm 2025 xuống 2.403 triệu đồng/tấn, sau đó tăng nhẹ với CAGR 1,7% trong giai đoạn 2026–2029, do tỷ lệ than nhập khẩu (giá cao hơn) tăng từ 45% năm 2024 lên 51% năm 2029.
-
Giá khí: Giá khí tại khu vực Đông Nam Bộ dự kiến tăng 16% YoY năm 2025 lên 11,3 USD/triệu BTU, do giá LNG tăng 15% YoY lên 14,9 USD/triệu BTU. Tuy nhiên, giá khí được dự báo ổn định trong khoảng 11–12 USD/triệu BTU từ năm 2026 đến 2029, hỗ trợ tăng trưởng nhu cầu điện.
5. Triển Vọng Công Suất Phát Điện
Tổng công suất phát điện quốc gia năm 2024 đạt 82.400 MW, thấp hơn ước tính trước đó của Vietcap (83.360 MW). Trong 4T 2025, thêm 55 MW công suất được phê duyệt và đưa vào vận hành thương mại, nâng tổng công suất dự kiến năm 2025 lên 86.772 MW (+5,3% YoY). Cơ cấu công suất năm 2025 bao gồm:
-
Thủy điện: 24.120 MW.
-
Nhiệt điện than: 28.077 MW.
-
Nhiệt điện khí: 8.660 MW.
-
Điện mặt trời (trang trại và áp mái): 17.069 MW.
-
Điện gió: 5.474 MW.
-
Khác: 3.372 MW.
Vietcap kỳ vọng công suất năng lượng tái tạo sẽ tăng nhờ cơ chế giá mới và chương trình mua bán điện trực tiếp (DPPA).
6. Điều Kiện Thời Tiết và Tỷ Lệ Sản Lượng Hợp Đồng (Qc)
-
Thời tiết: Viện Nghiên cứu Khí hậu và Xã hội Quốc tế (IRICS) dự báo xác suất thời tiết trung tính đạt 60% và La Niña đạt 28% trong nửa cuối năm 2025. Lượng mưa tại miền Bắc và Bắc Trung Bộ từ tháng 7 đến tháng 9/2025 có thể cao hơn trung bình nhiều năm, hỗ trợ sản lượng thủy điện. Từ tháng 10 đến tháng 12/2025, lượng mưa cả nước dự kiến ở mức trung bình.
-
Tỷ lệ Qc: Bộ Công Thương duy trì tỷ lệ sản lượng hợp đồng (Qc) ở mức 92% cho các nhà máy nhiệt điện than và 98% cho các nhà máy thủy điện trong năm 2025, không thay đổi so với năm 2024. Tỷ lệ Qc cao đảm bảo sản lượng ổn định cho các nhà máy nhiệt điện.
7. Khuyến Nghị Đầu Tư và Định Giá Cổ Phiếu
Vietcap cập nhật giá mục tiêu và khuyến nghị cho các cổ phiếu nhiệt điện, dựa trên điều chỉnh dự báo lợi nhuận và mô hình định giá mới (tính đến giữa năm 2026). Dưới đây là chi tiết:
-
POW (Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam):
-
Giá mục tiêu: Tăng 14,7% lên 14.800 đồng/cổ phiếu.
-
Khuyến nghị: Nâng từ PHÙ HỢP THỊ TRƯỜNG lên KHẢ QUAN.
-
Lý do: Tăng 2% dự báo lợi nhuận sau thuế (LNST) giai đoạn 2025–2029, với mức tăng trưởng EPS dự phóng 18,6% năm 2025 và 49,4% năm 2026. P/E 2026F là 10,0 lần, hấp dẫn so với mức trung bình ngành.
-
Tiềm năng: Tăng trưởng công suất khí và hiệu quả vận hành cải thiện.
-
-
NT2 (Công ty CP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2):
-
Giá mục tiêu: Giảm 6,4% xuống 20.600 đồng/cổ phiếu.
-
Khuyến nghị: Duy trì KHẢ QUAN.
-
Lý do: Giảm 13% dự báo LNST giai đoạn 2025–2029, với EPS 2025F tăng 180% nhưng giảm mạnh 45% so với dự báo trước đó. P/E 2026F là 7,5 lần, vẫn hấp dẫn.
-
Rủi ro: Phụ thuộc vào giá khí LNG và sản lượng hợp đồng.
-
-
QTP (Nhà máy Nhiệt điện Quảng Ninh):
-
Giá mục tiêu: Giảm 6% xuống 15.000 đồng/cổ phiếu.
-
Khuyến nghị: Duy trì MUA.
-
Lý do: Giảm 13% dự báo LNST giai đoạn 2025–2029, với EPS 2025F giảm 20,6%. Tuy nhiên, P/E 2026F chỉ 9,5 lần (thấp hơn 51% so với trung vị 5 năm của các công ty cùng ngành khu vực) và lợi suất cổ tức 9% được hỗ trợ bởi dòng tiền hoạt động 1.400 tỷ đồng/năm.
-
Tiềm năng: Dòng tiền ổn định và định giá hấp dẫn.
-
-
PPC (Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại):
-
Giá mục tiêu: Giảm 5% xuống 12.400 đồng/cổ phiếu.
-
Khuyến nghị: Hạ từ MUA xuống PHÙ HỢP THỊ TRƯỜNG.
-
Lý do: Định giá thấp hơn 10% cho mảng kinh doanh điện độc lập và giảm 13% dự báo LNST giai đoạn 2025–2029. P/E 2025F và 2026F lần lượt là 16,4 lần và 7,2 lần, nhưng thiếu thông tin chi tiết khiến Vietcap duy trì quan điểm thận trọng.
-
Rủi ro: Hạn chế về thông tin minh bạch và tăng trưởng lợi nhuận không ổn định.
-
8. Kết Luận và Chiến Lược Đầu Tư
Ngành nhiệt điện Việt Nam năm 2025 đối mặt với thách thức từ nhu cầu tiêu thụ điện giảm và giá CGM thấp hơn dự kiến, nhưng được hỗ trợ bởi các yếu tố tích cực như tăng giá bán lẻ điện, tỷ lệ sản lượng hợp đồng ổn định và điều kiện thời tiết thuận lợi cho thủy điện. Trong bối cảnh này, các cổ phiếu như POW và QTP nổi bật với định giá hấp dẫn và tiềm năng tăng trưởng, trong khi NT2 và PPC cần được theo dõi sát do rủi ro về chi phí đầu vào và thông tin minh bạch.
Chiến lược đầu tư đề xuất:
-
Ngắn hạn: Ưu tiên cổ phiếu QTP (MUA) nhờ định giá thấp và lợi suất cổ tức cao, cùng với POW (KHẢ QUAN) nhờ tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ.
-
Dài hạn: Theo dõi các yếu tố như giá khí LNG, tiến độ mở rộng công suất và chính sách giá điện của EVN để đánh giá thêm tiềm năng của NT2 và PPC.
-
Rủi ro cần lưu ý: Biến động giá nhiên liệu (than, khí), nhu cầu tiêu thụ điện thấp hơn dự kiến và rủi ro pháp lý trong các chính sách năng lượng.
Ngành nhiệt điện vẫn là một lĩnh vực hấp dẫn cho nhà đầu tư dài hạn, với triển vọng tăng trưởng ổn định và sự hỗ trợ từ các chính sách điều chỉnh giá điện. Nhà đầu tư nên cập nhật sát các báo cáo tài chính và thông tin thị trường để đưa ra quyết định phù hợp.