1. Tóm tắt
Làm việc từ xa đã trở thành một xu hướng chủ đạo trong môi trường làm việc tại các nền kinh tế phát triển, đặc biệt là Mỹ và Anh, kể từ đại dịch COVID-19. Sự chuyển đổi này không chỉ thay đổi cách thức tổ chức công việc mà còn tạo ra những tác động kinh tế và xã hội sâu rộng. Bài viết này phân tích tình trạng hiện tại của làm việc từ xa tại Mỹ và Anh, các yếu tố văn hóa định hình xu hướng này, tác động kinh tế và xã hội, cũng như triển vọng tương lai của mô hình làm việc này.
2. Hiện trạng Làm việc từ xa
2.1. Mỹ
Theo nghiên cứu của Nicholas Bloom và các cộng sự tại Đại học Stanford, người lao động có trình độ đại học tại Mỹ làm việc từ xa trung bình 1,6 ngày mỗi tuần, chiếm khoảng 25% thời gian làm việc. Tỷ lệ này đã tăng gấp năm lần so với trước đại dịch. Báo cáo của Owl Labs (2024) cho thấy 62% nhân viên Mỹ làm việc toàn thời gian tại văn phòng, 27% theo mô hình kết hợp, và 11% làm việc hoàn toàn từ xa. Đáng chú ý, 40% nhân viên cho biết họ sẽ tìm việc mới nếu không được duy trì mô hình làm việc linh hoạt, phản ánh sự ưu tiên mạnh mẽ đối với làm việc từ xa hoặc kết hợp.
2.2. Anh
Tại Anh, làm việc từ xa đã thay đổi đáng kể cảnh quan việc làm. Theo số liệu chính thức, 28% lực lượng lao động Anh hiện làm việc theo mô hình kết hợp, 13% làm việc hoàn toàn từ xa, và 44% đi làm tại văn phòng. Số lượng người làm việc từ xa đã tăng từ 4,7 triệu (cuối năm 2019) lên 9,9 triệu (đầu năm 2022), cho thấy sự chuyển đổi mạnh mẽ trong cách thức tổ chức lao động.
3. Yếu tố Văn hóa Định hình Xu hướng Làm việc từ xa
Sự khác biệt về tỷ lệ làm việc từ xa giữa các quốc gia phần lớn bắt nguồn từ yếu tố văn hóa. Các xã hội đề cao chủ nghĩa cá nhân như Mỹ và Anh có xu hướng chấp nhận làm việc từ xa nhờ sự tin tưởng cao giữa quản lý và nhân viên, cũng như sự thoải mái với tính tự chủ trong công việc. Ngược lại, các xã hội tập thể, phổ biến ở châu Á, thường gặp khó khăn trong việc áp dụng mô hình này do nhu cầu thuộc về nhóm và nỗi lo cô lập xã hội. Nghiên cứu cho thấy 75% người làm việc từ xa báo cáo rằng hiểu lầm văn hóa ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ công việc, đặc biệt ở các quốc gia có văn hóa tập thể như Hàn Quốc, nơi tỷ lệ làm việc từ xa chỉ đạt 0,5 ngày mỗi tuần.
4. Tác động Kinh tế
4.1. Tác động Tích cực
-
Mở rộng dấu chân kinh tế: Làm việc từ xa cho phép người lao động sống xa trung tâm đô thị, tận dụng giá bất động sản thấp hơn ở ngoại ô. Giá nhà ở trung tâm 20 thành phố lớn nhất của Mỹ chỉ tăng 13% kể từ 2019, thấp hơn nhiều so với mức 30-50% ở các vùng ngoại ô.
-
Tối ưu hóa không gian văn phòng: Các công ty giảm diện tích văn phòng, tiết kiệm chi phí và giải phóng không gian cho các mục đích khác, chẳng hạn như nhà ở. Việc chuyển đổi tòa nhà văn phòng thành căn hộ đang diễn ra với tốc độ kỷ lục tại các thị trường bất động sản đắt đỏ.
-
Cải thiện hiệu suất và lợi nhuận: Nghiên cứu của Bloom chỉ ra rằng làm việc từ xa cải thiện hiệu suất 13%, giảm 50% tỷ lệ nghỉ việc, và tăng lợi nhuận 2.000 USD mỗi nhân viên.
-
Lợi ích môi trường: Người làm việc từ xa toàn thời gian giảm 54% lượng khí thải so với nhân viên văn phòng, góp phần giảm 10% lưu lượng giao thông và ô nhiễm không khí.
-
Sử dụng tài sản hiệu quả hơn: Làm việc từ xa giúp phân bổ đều nhu cầu sử dụng các cơ sở như phòng gym, trung tâm mua sắm, tăng hiệu quả kinh tế tổng thể.
4.2. Tác động Tiêu cực
-
Suy giảm bất động sản thương mại: Giảm nhu cầu về không gian văn phòng dẫn đến hạ giá thuê và tỷ lệ lấp đầy, gây thiệt hại cho chủ sở hữu bất động sản và nền kinh tế đô thị.
-
Năng suất không đồng đều: Một số nghiên cứu ghi nhận giảm năng suất từ 8-19% ở người làm việc từ xa, mặc dù các nghiên cứu khác chỉ ra mức giảm 4%. Tại Anh, Lord Stuart Rose liên kết làm việc từ xa với sự suy giảm năng suất và phúc lợi quốc gia.
-
Thách thức cho doanh nghiệp đô thị: Các nhà hàng, cửa hàng bán lẻ phụ thuộc vào nhân viên văn phòng chứng kiến doanh thu giảm, trong khi các doanh nghiệp ngoại ô được hưởng lợi từ chi tiêu của người làm việc từ xa.
5. Tác động Xã hội
5.1. Thách thức
-
Cô lập xã hội: 20% người làm việc từ xa coi cô đơn là thách thức lớn nhất. Tại Mỹ, thời gian ở một mình tăng thêm 30 phút mỗi ngày so với trước đại dịch, trong khi các hoạt động xã hội và tình nguyện giảm.
-
Hạn chế phát triển nghề nghiệp: Làm việc từ xa cản trở nhân viên trẻ học hỏi từ đồng nghiệp và xây dựng mối quan hệ, ảnh hưởng đến sự phát triển nghề nghiệp lâu dài, như lo ngại của Jamie Dimon (CEO JPMorgan Chase).
5.2. Lợi ích
-
Cân bằng công việc-cuộc sống: Làm việc từ xa tăng tính linh hoạt, đặc biệt với phụ nữ có con, giúp họ cân bằng giữa công việc và gia đình. Dữ liệu từ ONS (Anh) cho thấy người lao động dành nhiều thời gian hơn cho nghỉ ngơi, tập thể dục và sức khỏe.
-
Tiềm năng tăng tỷ lệ sinh: Tính linh hoạt của làm việc từ xa có thể hỗ trợ nuôi dạy con cái, góp phần giải quyết vấn đề tỷ lệ sinh thấp, đặc biệt ở các nước phát triển.
6. Tương Lai của Làm việc từ xa
Làm việc từ xa đã ổn định ở mức khoảng 25% thời gian làm việc tại Mỹ và Anh, trở thành một phần không thể thiếu của thị trường lao động. Nghiên cứu của Fernald và cộng sự (2024) cho thấy làm việc từ xa không cản trở tăng trưởng năng suất tổng hợp, với điều kiện được quản lý hiệu quả.
Về lâu dài, làm việc từ xa sẽ tiếp tục định hình mô hình định cư đô thị, thúc đẩy sự phát triển của các thành phố thứ hai với chi phí sinh hoạt thấp hơn. Thị trường bất động sản thương mại sẽ phải thích nghi thông qua chuyển đổi không gian văn phòng thành nhà ở. Các công ty sẽ cần cân bằng giữa duy trì văn hóa doanh nghiệp, năng suất và nhu cầu về sự linh hoạt.
7. Kết luận
Làm việc từ xa đã định hình lại cảnh quan kinh tế và xã hội của Mỹ và Anh, mang lại cả cơ hội và thách thức. Các yếu tố văn hóa, đặc biệt là chủ nghĩa cá nhân, đã thúc đẩy sự chấp nhận rộng rãi mô hình này ở các quốc gia nói tiếng Anh. Về mặt kinh tế, làm việc từ xa mở rộng dấu chân kinh tế, tối ưu hóa tài sản và mang lại lợi ích môi trường, nhưng đồng thời gây áp lực lên bất động sản thương mại và doanh nghiệp đô thị. Về mặt xã hội, nó cải thiện cân bằng công việc-cuộc sống nhưng làm gia tăng cô lập và cản trở phát triển nghề nghiệp. Với tỷ lệ ổn định và sự tích hợp hiệu quả, làm việc từ xa sẽ tiếp tục là một đặc điểm cốt lõi của thị trường lao động, đòi hỏi các tổ chức và xã hội tối ưu hóa lợi ích kinh tế trong khi giảm thiểu chi phí xã hội.