Saturday, April 26, 2025
spot_img
HomeKiến Thức Dầu TưĐằng Sau FED: Thế Lực Nào Đang Giật Dây Thị Trường Tài...

Đằng Sau FED: Thế Lực Nào Đang Giật Dây Thị Trường Tài Chính Toàn Cầu?

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) không chỉ là ngân hàng trung ương của nền kinh tế lớn nhất thế giới mà còn là một thực thể quyền lực với tầm ảnh hưởng sâu rộng đến hệ thống tài chính toàn cầu. Mỗi quyết định của FED – từ điều chỉnh lãi suất, bơm thanh khoản, đến thu hẹp bảng cân đối kế toán – đều có thể gây ra những cơn địa chấn trên thị trường tài chính quốc tế. Tuy nhiên, ai thực sự đứng sau tổ chức này, và FED đã tác động đến nền kinh tế toàn cầu như thế nào qua các sự kiện lịch sử? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về nguồn gốc bí ẩn, cơ cấu tổ chức, các thế lực hậu thuẫn, và những lần can thiệp quan trọng của FED, đồng thời đánh giá tác động của nó đến kinh tế thế giới.

  1. Sự Ra Đời Bí Ẩn của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ

1.1. Cuộc Họp Bí Mật tại Đảo Jekyll

Hệ thống Dự trữ Liên bang (FED) được thành lập vào năm 1913, nhưng câu chuyện về sự ra đời của nó bắt đầu từ một cuộc họp kín tại đảo Jekyll, Georgia, vào tháng 11/1910. Đêm ngày 22/11/1910, một đoàn tàu với rèm che kín chở theo các nhân vật quyền lực trong giới tài chính Mỹ rời New York đến đảo Jekyll – một khu nghỉ dưỡng thuộc sở hữu của gia tộc J.P. Morgan. Thời điểm đó, các thành viên câu lạc bộ Jekyll được cho là kiểm soát khoảng 1/6 của cải toàn cầu, một con số đáng kinh ngạc trong bối cảnh đầu thế kỷ XX.

Cuộc họp diễn ra trong bối cảnh dư âm từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 1907, khi hệ thống ngân hàng Mỹ rơi vào tình trạng hỗn loạn do thiếu thanh khoản và niềm tin từ công chúng sụp đổ. Giới tài phiệt nhận ra cần một cơ chế để ổn định hệ thống tài chính, đồng thời củng cố quyền lực của họ. Những nhân vật tham gia bao gồm Paul Warburg – chuyên gia về ngân hàng trung ương châu Âu, đại diện của J.P. Morgan, và các thành viên từ các tập đoàn tài chính lớn như Standard Oil và Cities Bank.

Tại đây, họ soạn thảo “Dự luật Dự trữ Liên bang”, đặt nền móng cho một ngân hàng trung ương kiểu mới. Tuy nhiên, từ thời Tổng thống Thomas Jefferson, khái niệm “ngân hàng trung ương” bị công chúng Mỹ gắn với các âm mưu tài phiệt, đặc biệt từ Anh. Để tránh sự phản đối, Paul Warburg đề xuất tên gọi “Federal Reserve System” (Cục Dự trữ Liên bang), tạo cảm giác đây là một cơ quan liên bang phục vụ lợi ích công. Thực tế, cấu trúc của FED lại mang tính tư hữu, với quyền kiểm soát nằm trong tay các ngân hàng thành viên.

1.2. Federal Reserve Act và Cơ Cấu Tư Hữu

Ngày 23/12/1913, Tổng thống Woodrow Wilson ký Federal Reserve Act, chính thức thành lập FED. Đạo luật này được thông qua trong một phiên họp vội vã của Quốc hội ngay trước Giáng sinh, khi nhiều nghị sĩ đã rời Washington. Điều này làm dấy lên nghi ngờ rằng giới tài phiệt đã tận dụng thời điểm để thúc đẩy dự luật mà không gặp nhiều phản đối.

FED được thiết kế như một thực thể lai giữa công và tư, nhưng bản chất tư hữu chiếm ưu thế. Cổ phần của FED do các ngân hàng thành viên nắm giữ, trong khi chính phủ Mỹ chỉ sở hữu 20% cổ phần thường trực – một con số mang tính biểu tượng hơn là thực quyền. FED hoạt động độc lập, không chịu sự kiểm soát trực tiếp của chính phủ, và là tổ chức duy nhất được phép phát hành đồng USD, đồng tiền dự trữ của thế giới.

Cơ cấu tổ chức của FED bao gồm các thành phần chính:

  • Hội đồng Thống đốc: Gồm 7 thành viên, nhiệm kỳ 14 năm, do Tổng thống bổ nhiệm và Thượng viện phê chuẩn. Hội đồng này giám sát chính sách tiền tệ và hoạt động của hệ thống.
  • Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC): Gồm 12 thành viên, chịu trách nhiệm quyết định các chính sách tiền tệ quan trọng, như lãi suất và cung tiền.
  • 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực: Hoạt động độc lập tại các thành phố lớn như New York, Chicago, và San Francisco. Các ngân hàng này là thực thể tư nhân, sở hữu bởi các ngân hàng thành viên trong khu vực.
  • Các ngân hàng thành viên: Bao gồm hầu hết các ngân hàng thương mại lớn của Mỹ, góp vốn vào FED và nhận cổ tức từ lợi nhuận.

Mặc dù Hội đồng Thống đốc do Tổng thống bổ nhiệm, quyền lực thực sự thuộc về Hội đồng Tư vấn Liên bang – cơ quan đại diện cho các ngân hàng thành viên. Điều này khiến Quốc hội Mỹ gần như không có vai trò kiểm soát, bất chấp Điều 8, Chương 1 của Hiến pháp Mỹ quy định rằng Quốc hội chịu trách nhiệm quản lý phát hành tiền tệ. Sự độc lập này giúp FED đưa ra các quyết định mà không cần sự phê chuẩn từ các cơ quan dân cử, nhưng cũng làm dấy lên tranh cãi về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

  1. Những Thế Lực Đằng Sau FED

2.1. Các Gia Tộc Ngân Hàng Quyền Lực

Nhiều nghiên cứu và giả thuyết cho rằng FED chịu ảnh hưởng từ một nhóm nhỏ các gia tộc tài chính quyền lực, trong đó nổi bật là Rothschild và Rockefeller. Theo nhà nghiên cứu Gary Kah, FED thuộc sở hữu của 8 cổ đông lớn, bao gồm Ngân hàng Rothschild tại London và Berlin, cùng các ngân hàng Mỹ như Chase Manhattan và Goldman Sachs. Năm 2012, sự liên minh giữa Rothschild và Rockefeller được công khai khi RIT Capital Partners của Lord Jacob Rothschild mua 37% cổ phần trong Rockefeller Financial Services, đánh dấu sự hợp tác chiến lược giữa hai gia tộc tài phiệt.

Bảy nhân vật chủ chốt từ Phố Wall được cho là đã đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập FED, bao gồm:

  • J.P. Morgan: Chủ ngân hàng lớn nhất nước Mỹ thời bấy giờ.
  • John Rockefeller và William Rockefeller: Đại diện tập đoàn Standard Oil.
  • James Stillman và Jacob Schiff: Từ Cities Bank (tiền thân của Citibank).
  • James J. Hill và George Berk: Đại diện tập đoàn Morgan.

Những nhân vật này phối hợp với gia tộc Rothschild châu Âu để thiết kế một hệ thống ngân hàng trung ương tại Mỹ, lấy cảm hứng từ Ngân hàng Anh. Sự hợp tác này không chỉ củng cố quyền lực tài chính mà còn mở rộng ảnh hưởng chính trị của họ trên toàn cầu.

2.2. Quyền Lực Tài Chính và Cơ Chế Nợ Vĩnh Viễn

FED vận hành dựa trên một cơ chế tài chính độc đáo: chính phủ Mỹ không trực tiếp phát hành tiền, mà phải vay từ FED thông qua công trái (trái phiếu chính phủ). Các công trái này được thế chấp bằng tài sản và thuế của người dân Mỹ. Đồng USD, hay còn gọi là “phiếu dự trữ liên bang”, thực chất là nợ do FED phát hành. Cơ chế này đảm bảo rằng các khoản nợ của chính phủ đối với FED không bao giờ được trả hết, tạo ra một vòng lặp phụ thuộc tài chính vĩnh viễn.

Theo phán quyết của Tòa án Tối cao Mỹ, các Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực không phải là cơ quan chính phủ mà là các thực thể tư nhân, hoạt động độc lập theo luật địa phương. Điều này củng cố tính độc lập của FED khỏi sự kiểm soát của Quốc hội hay Tổng thống, đồng thời đặt ra câu hỏi về việc ai thực sự hưởng lợi từ các chính sách của FED.

  1. Những Sự Kiện Nổi Bật của FED Tác Động Đến Thị Trường

3.1. Đại Khủng Hoảng 1929-1933

Đại Khủng hoảng (1929-1933) là cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng nhất trong lịch sử hiện đại, khởi nguồn từ sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Phố Wall vào tháng 10/1929, còn gọi là “Thứ Ba Đen Tối”. Đến năm 1933, tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ đạt 25%, 1/3 nông dân mất đất canh tác, và hàng nghìn ngân hàng phá sản.

Theo cựu Chủ tịch FED Ben Bernanke, chính sách tiền tệ thắt chặt của FED là một trong những nguyên nhân chính làm trầm trọng khủng hoảng. Từ mùa xuân năm 1928, FED bắt đầu tăng lãi suất để kiềm chế đầu cơ trên thị trường chứng khoán. Khi thị trường sụp đổ vào năm 1929, FED không những không nới lỏng chính sách mà còn tiếp tục tăng lãi suất để bảo vệ giá trị đồng USD, làm hạn chế dòng tiền đến các doanh nghiệp. Kết quả là hàng loạt doanh nghiệp phá sản, kéo theo sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng. FED cũng không tăng cung tiền để chống giảm phát và bỏ mặc các ngân hàng gặp khó khăn, làm xói mòn niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính.

3.2. Khủng Hoảng Tài Chính 2007-2008

Khủng hoảng tài chính 2007-2008 bắt nguồn từ bong bóng bất động sản và sự phát triển quá mức của các khoản vay thế chấp thứ cấp (subprime mortgages) tại Mỹ. Khi bong bóng vỡ, hàng loạt ngân hàng và tổ chức tài chính như Lehman Brothers phá sản hoặc đứng trước nguy cơ sụp đổ. Khủng hoảng nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu, gây ra suy thoái kinh tế nghiêm trọng.

FED phản ứng bằng cách phối hợp với Bộ Tài chính Mỹ triển khai gói cứu trợ 700 tỷ USD, được thông qua vào tháng 10/2008, nhằm mua lại các khoản vay thế chấp và nợ xấu. Đồng thời, FED tăng khoản vay qua Chương trình Đấu giá Cho vay Kỳ hạn (TAF) lên 600 tỷ USD, cung cấp thanh khoản cho các ngân hàng. FED cũng hạ lãi suất xuống gần 0% và thực hiện các chương trình nới lỏng định lượng (QE), bơm hàng nghìn tỷ USD vào nền kinh tế để kích thích tăng trưởng.

3.3. Ứng Phó Đại Dịch COVID-19

Đại dịch COVID-19 bùng phát vào năm 2020, gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu chưa từng có. FED phản ứng nhanh chóng và mạnh mẽ. Ngày 21/01/2020, ca nhiễm virus corona đầu tiên được ghi nhận tại Mỹ. Đến cuối tháng 2/2020, khi thị trường chứng khoán bắt đầu sụt giảm và thanh khoản trái phiếu kho bạc Mỹ suy yếu, FED cam kết hành động để bảo vệ nền kinh tế.

Chỉ trong hai tuần, FED giảm lãi suất về 0% – một tốc độ chưa từng có so với 15 tháng trong khủng hoảng 2007-2008. FED cũng triển khai các chương trình mua tài sản quy mô lớn, bao gồm trái phiếu kho bạc và chứng khoán hóa thế chấp, để đảm bảo thanh khoản. Các biện pháp này giúp ổn định thị trường tài chính, nhưng cũng làm gia tăng lo ngại về lạm phát trong dài hạn.

3.4. Chu Kỳ Tăng Lãi Suất 2022-2023

Để kiểm soát lạm phát tăng vọt sau đại dịch, FED thực hiện lộ trình tăng lãi suất mạnh nhất trong 40 năm. Năm 2022, FED tăng lãi suất 7 lần, bao gồm 4 lần tăng liên tiếp 0,75%. Đến tháng 12/2022, lãi suất cơ bản đạt 4,25%-4,5%, mức cao nhất trong 15 năm. Chính sách này làm tăng tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ và gây áp lực lên các nền kinh tế đang phát triển.

Tại Việt Nam, việc FED tăng lãi suất khiến tỷ giá VND/USD chịu áp lực lớn, làm tăng nguy cơ lạm phát nhập khẩu và gây khó khăn cho chính sách tỷ giá. Các nền kinh tế mới nổi khác cũng đối mặt với tình trạng rút vốn và mất giá tiền tệ, làm gia tăng rủi ro tài chính.

3.5. Quyết Định Gần Đây (Tháng 3/2025)

Vào tháng 3/2025, sau cuộc họp kéo dài hai ngày, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) quyết định giữ lãi suất ở mức 4,25%-4,5%. Quyết định này phản ánh sự thận trọng của FED trước lạm phát dai dẳng và bất ổn địa chính trị, bao gồm xung đột ở Trung Đông và căng thẳng thương mại toàn cầu. Biểu đồ dự báo lãi suất (Dot Plot) cho thấy FED chỉ dự kiến giảm lãi suất 2 lần trong năm 2025 (tổng cộng 50 điểm cơ bản), thấp hơn so với dự báo 4 lần vào tháng 9/2024. Điều này cho thấy FED đang duy trì lập trường thắt chặt để kiểm soát lạm phát, dù điều đó làm tăng nguy cơ suy thoái.

  1. Tác Động của FED Đến Kinh Tế Toàn Cầu

4.1. Áp Lực Tỷ Giá và Dòng Vốn Quốc Tế

Mỗi khi FED tăng lãi suất, đồng USD tăng giá, gây áp lực lên các đồng tiền của các quốc gia đang phát triển. Điều này làm tăng chi phí thanh toán nợ nước ngoài, giảm dự trữ ngoại hối, và có thể dẫn đến rút vốn từ các thị trường mới nổi. Ví dụ, trong năm 2022, các quốc gia như Sri Lanka và Pakistan rơi vào khủng hoảng kinh tế một phần do áp lực từ chính sách thắt chặt của FED.

Việc FED thu hẹp bảng cân đối kế toán, như giảm 427,5 tỷ USD trong nửa cuối năm 2022, làm giảm thanh khoản toàn cầu. Các nền kinh tế phụ thuộc vào vốn nước ngoài, như Việt Nam và Ấn Độ, phải đối mặt với nguy cơ suy giảm đầu tư và tăng trưởng.

4.2. Bất Ổn Thị Trường và Rủi Ro Suy Thoái

Các chính sách của FED thường gây ra biến động mạnh trên thị trường tài chính. Vào tháng 8/2024, thị trường chứng khoán Mỹ mất gần 3.000 tỷ USD giá trị trong một phiên giao dịch, do lo ngại FED duy trì lãi suất cao quá lâu. Những biến động này không chỉ ảnh hưởng đến Mỹ mà còn lan rộng ra các thị trường toàn cầu, từ châu Âu đến châu Á.

Tình trạng bất ổn địa chính trị, kết hợp với chính sách thắt chặt của FED, làm gia tăng rủi ro suy thoái kinh tế toàn cầu. Các tổ chức như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới đã cảnh báo về nguy cơ suy thoái trong năm 2025, đặc biệt tại các nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu và vốn nước ngoài.

4.3. Ảnh Hưởng Đến Các Nền Kinh Tế Đang Phát Triển

Các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ chính sách của FED. Tăng lãi suất làm tăng chi phí vay vốn trên thị trường quốc tế, đồng thời gây áp lực lên tỷ giá hối đoái. Trong năm 2022-2023, tỷ giá VND/USD biến động mạnh, buộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phải điều chỉnh chính sách tiền tệ để duy trì ổn định. Ngoài ra, lạm phát nhập khẩu gia tăng do giá hàng hóa quốc tế tăng, làm phức tạp thêm nỗ lực kiểm soát lạm phát trong nước.

  1. Những Tranh Cãi và Câu Hỏi Chưa Lời Giải

5.1. Ai Thực Sự Kiểm Soát FED?

Cơ cấu tư hữu và sự độc lập của FED làm dấy lên câu hỏi về việc ai thực sự kiểm soát tổ chức này. Mặc dù Hội đồng Thống đốc do Tổng thống bổ nhiệm, các ngân hàng thành viên và Hội đồng Tư vấn Liên bang đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách. Sự liên kết giữa FED và các gia tộc tài phiệt như Rothschild và Rockefeller càng làm tăng nghi ngờ rằng FED có thể phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ thay vì lợi ích công.

5.2. FED Có Minh Bạch và Trách Nhiệm Giải Trình?

Sự độc lập của FED giúp tổ chức này đưa ra các quyết định nhanh chóng trong khủng hoảng, nhưng cũng khiến nó thiếu trách nhiệm giải trình trước công chúng. Quốc hội Mỹ gần như không có quyền giám sát các hoạt động của FED, và các cuộc kiểm toán độc lập thường bị giới hạn. Điều này làm dấy lên yêu cầu cải cách FED, với một số ý kiến kêu gọi đưa tổ chức này dưới sự kiểm soát trực tiếp của chính phủ.

5.3. Tương Lai của FED trong Một Thế Giới Đa Cực

Trong bối cảnh thế giới chuyển sang mô hình đa cực, với sự trỗi dậy của Trung Quốc và các đồng tiền số, vai trò của FED và đồng USD đang bị thách thức. Các quốc gia như Trung Quốc và Nga đang thúc đẩy phi USD hóa trong thương mại quốc tế, trong khi các ngân hàng trung ương khác phát triển tiền kỹ thuật số (CBDC). Liệu FED có thể duy trì vị thế thống trị của mình, hay một trật tự tài chính mới sẽ xuất hiện?

  1. Kết Luận

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ không chỉ là ngân hàng trung ương mà còn là một thực thể quyền lực với ảnh hưởng sâu rộng đến hệ thống tài chính toàn cầu. Từ cuộc họp bí mật tại đảo Jekyll đến các quyết định định hình kinh tế thế giới, FED đã chứng minh vai trò không thể thay thế của mình qua các sự kiện như Đại Khủng hoảng, khủng hoảng 2007-2008, đại dịch COVID-19, và chu kỳ tăng lãi suất 2022-2023. Tuy nhiên, cơ cấu tư hữu, sự độc lập, và mối liên hệ với các gia tộc tài phiệt làm dấy lên nhiều tranh cãi về mục tiêu thực sự của FED.

Hiểu rõ FED, từ lịch sử thành lập đến cơ chế hoạt động và tác động của nó, là điều cần thiết để nhận diện những rủi ro và cơ hội trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động. Các quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, cần xây dựng chiến lược ứng phó với các chính sách của FED để bảo vệ sự ổn định tài chính và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, câu hỏi về vai trò và tương lai của FED vẫn là một chủ đề đáng để tiếp tục khám phá.

RELATED ARTICLES
Chứng khoán VCspot_img

Most Popular